• Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hợp Thành Thịnh

LG

Màn hình máy tính LG UltraWid 38 inch 38WN95C-W

Màn hình máy tính LG UltraWid 38 inch 38WN95C-W

Mã sản phẩm: 38WN95C-W

Màn hình Nano IPS

VESA DisplayHDR™ 600

Thunderbolt™ 3 với USB Type-C

NVIDIA® G-SYNC® Compatible

AMD FreeSync™ Premium Pro

Xem thêm >

Giá:

26,500,000 VNĐ

(Giá đã có VAT)
30,990,000 VNĐ
KHUYẾN MÃI
Đặt mua ngay
MÀN HÌNH
  • Độ phân giải
    UHD/4K & 5K
    Tấm nền / Công nghệ
    Nano IPS
  • Kích thước màn hình
    37.5 inch
    Kích thước màn hình (cm)
    95.29 cm
  • Tần số quét
    144Hz
    Thời gian phản hồi
    1ms (GtG)
  • Gam màu (color gamut)
    DCI-P3 98% (CIE1976)
    Tỷ lệ màn ảnh
    21:9
  • Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
    HDMI, DisplayPort, Thunderbolt, USB Downstream Port
    Tính năng nổi trội
    Cong, HDR 10, VESA DisplayHDR™, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, NVIDIA G-Sync™, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh, Dual Controller, Loa, Rich Bass
  • Loại tấm nền
    Nano IPS
    Tỷ lệ màn hình
    21:9
  • Kích thước điểm ảnh
    0.2291 x 0.2291 mm
    Độ sáng (Tối thiểu)
    360 cd/m²
  • Độ sáng (Điển hình)
    450 cd/m²
    Gam màu (Tối thiểu)
    DCI-P3 90%
  • Gam màu (Điển hình)
    DCI-P3 98% (CIE1976)
    Độ sâu màu
    1.07B
  • Độ tương phản (tối thiểu)
    700:1
    Độ tương phản (điển hình)
    1000:1
  • Góc nhìn (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
    Xử lí bề mặt
    Anti-Glare
  • Cong
    Tốc độ làm mới
    144Hz
TÍNH NĂNG
  • HDR 10
    VESA DisplayHDR™
    DisplayHDR™ 600
  • Hiệu ứng HDR
    Công nghệ Nano-IPS™
  • Gam màu rộng
    Color Calibrated
  • Tự động điều chỉnh độ sáng
    Chống chớp hình
  • Chế độ đọc sách
    Super Resolution+
  • AMD FreeSync™
    Có (Premium Pro)
    FreeSync (Low Frame Conpensation)
  • Black Stabilizer
    Dynamic Action Sync
  • PBP
    Có (2PBP)
    Tiết kiệm năng lượng
  • Tính năng khác
    G-Sync Compatible
    Chân đế Ergo/Chân đế công thái học
  • HW Calibration
    Không có
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
  • Dual Controller
    OnScreen Control (LG Screen Manager)
KẾT NỐI
  • HDMI
    Có (2ea)
    HDMI (Độ phân giải và tần số quét tối đa)
    3840 x 1600 @ 75Hz
  • DisplayPort
    Có (1ea)
    Phiên bản DP
    1.4
  • DP (Độ phân giải và tần số quét tối đa)
    3840 x 1600 @ 144Hz
    Thunderbolt
    Có (1ea)
  • Thunderbolt (USB-C Compatiblity)
    Thunderbolt (Độ phân giải và tần số quét tối đa)
    3840 x 1600 @ 144Hz
  • Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
    Thunderbolt (Power Delivery)
    94W
  • Cổng USB Downstream
    Có (2ea/ver3.0)
    Headphone out
  • USB-C
    Không có
ÂM THANH
  • Loa
    Công suất loa
    5W
  • Số kênh
    2ch
    Rich Bass
NGUỒN
  • Loại
    External Power (Adapter)
    Đầu vào AC
    100 - 240 Vac, 50/60Hz
  • Công suất tiêu thụ (điển hình)
    80W
    Công suất tiêu thụ (tối đa)
    210W
  • Công suất tiêu thụ (Tắt)
    Less than 0.3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí
    Tilt/Height/Swivel
    Gắn tường
    100 x 100 mm
CHÂN ĐẾ
  • Chân đế tháo rời
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
  • Kích thước đã gắn chân đế
    895.4 x 583.7 x 285 mm
    Kích thước không gồm chân đế
    895.4 x 393.4 x 97.4 mm
  • Kích thước vận chuyển
    1058 x 539 x 235 mm
    Khối lượng gồm chân để
    8.32kg
  • Khối lượng không gồm chân đế
    6.45kg
    Khối lượng vận chuyển
    12.3kg
PHỤ KIỆN
  • HDMI
    Display Port
  • Thunderbolt

sản phẩm cùng loại

zalo

Thông số kĩ thuật

Chi tiết sản phẩm